Phiên âm : lù qú.
Hán Việt : lộ cù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四通八達的街道。《文選.曹植.贈白馬王彪詩》:「鴟梟鳴衡扼, 豺狼當路衢。」