Phiên âm : lù duàn.
Hán Việt : lộ đoạn.
Thuần Việt : đoạn đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoạn đường指道路的一段yǒu de lùduàn,tūitǔjī yādàojī yīqí shàng,xīu dé hěnkuài.đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.