Phiên âm : lù shù.
Hán Việt : lộ thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
種植在道路旁邊的樹木。例路樹的栽植不僅可以美化市容, 也能為炎夏帶來一絲涼意。種植在道路旁邊的樹木。如:「路樹的栽植不僅可以美化市容, 也能為炎夏帶來一絲涼意。」