VN520


              

路人

Phiên âm : lù rén.

Hán Việt : lộ nhân.

Thuần Việt : người đi đường .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người đi đường (người không liên quan gì đến mình)
行路的人 比喻不相干的人
lùrénjiēzhī.
người đi đường đều biết.
视若路人.
shìruòlùrén.
coi như người đi đường.


Xem tất cả...