Phiên âm : lù rén.
Hán Việt : lộ nhân.
Thuần Việt : người đi đường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đi đường (người không liên quan gì đến mình)行路的人 比喻不相干的人lùrénjiēzhī.người đi đường đều biết.视若路人.shìruòlùrén.coi như người đi đường.