Phiên âm : lù dī.
Hán Việt : lộ đê.
Thuần Việt : đường đắp nổi; bờ đường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường đắp nổi; bờ đường (để xe lửa chạy)在低地上修建筑的高于原地面的路基