Phiên âm : lù qiàn.
Hán Việt : lộ tiệm.
Thuần Việt : đường đào; đường xuyên qua núi đồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường đào; đường xuyên qua núi đồi在高地上挖的低于原地面的路基