Phiên âm : lù jié.
Hán Việt : lộ kiếp.
Thuần Việt : cướp dọc đường; cướp đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cướp dọc đường; cướp đường(盗匪)拦路抢劫