Phiên âm : kuǐ yù.
Hán Việt : khuể dự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一時的名譽。《莊子.駢拇》:「竄句遊心於堅白同異之間, 而敝跬譽無用之言, 非乎?」