VN520


              

跬步千里

Phiên âm : kuǐ bù qiān lǐ.

Hán Việt : khuể bộ thiên lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跬步, 半步。跬步千里指前進雖然緩慢, 只要不怠惰, 終能遠行千里, 得到成功。如:「做事若能本著跬步千里的精神, 必能成功。」