VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
跬步
Phiên âm :
kuǐ bù.
Hán Việt :
khuể bộ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
跬步不離.
跬步不離 (kuǐ bù bù lí) : khuể bộ bất li
跬步千里 (kuǐ bù qiān lǐ) : khuể bộ thiên lí
跬譽 (kuǐ yù) : khuể dự
跬步 (kuǐ bù) : khuể bộ