VN520


              

跬步不離

Phiên âm : kuǐ bù bù lí.

Hán Việt : khuể bộ bất li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 如影隨形, .

Trái nghĩa : , .

跬步, 半步。跬步不離指半步也不離開。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷一五.姑妄聽之一》:「三寶四寶又甚相愛, 稍長即跬步不離, 小家不知別嫌疑。」
義參「寸步不離」。見「寸步不離」條。