VN520


              

跨鶴

Phiên âm : kuà hè.

Hán Việt : khóa hạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說以跨鶴而昇天為成仙。後亦比喻人死為跨鶴。宋.林景熙〈餞盛景則教授〉詩:「空明仙人朝帝所, 跨鶴凌虛墮霜羽。」


Xem tất cả...