VN520


              

跨步

Phiên âm : kuà bù.

Hán Việt : khóa bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邁開步伐。例雙十國慶當天, 遊行隊伍都整齊的跨步向前行。
邁開步伐。《文明小史》第五七回:「金、銀兩姊妹看見一座洋貨鋪, 陳設得光怪陸離, 便跨步進去。」


Xem tất cả...