Phiên âm : kuà lán yùn dòng.
Hán Việt : khóa lan vận động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種田徑運動。在競跑過程中, 按規定距離擺設欄架造成障礙, 令選手從上跨過。項目有一百公尺高欄、四百公尺中欄等。