Phiên âm : kuà guó.
Hán Việt : khóa quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兼具兩個以上的國家。例跨國組織、跨國買賣兼有二個國家以上。如:「跨國組織」。