VN520


              

跨國

Phiên âm : kuà guó.

Hán Việt : khóa quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兼具兩個以上的國家。例跨國組織、跨國買賣
兼有二個國家以上。如:「跨國組織」。


Xem tất cả...