Phiên âm : kuà yè.
Hán Việt : khóa hiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書籍的照片或圖案因美觀或廣告需要而跨到隔頁。如:「跨頁廣告」。