Phiên âm : kuà háng.
Hán Việt : khóa hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在原來的行業之外再從事其他不同性質的工作。例他原本是做五金買賣的, 最近也跨行做起餐飲生意了。1.跨出原來的行業之外, 從事其他不同性質的工作。如:「他原本是做五金買賣的, 最近也跨行做起餐飲生意了。」2.指可以跨出一個銀行而與他行做連結。如:「這部提款機可以跨行提款。」