VN520


              

跨胳膊

Phiên âm : kuà gē bo.

Hán Việt : khóa cách bác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

二人的臂與臂相環持。如:「他們兩個人又跨胳膊走了。」


Xem tất cả...