VN520


              

跨栏

Phiên âm : kuà lán.

Hán Việt : khóa lan.

Thuần Việt : vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản v.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản về đích (trong thi đấu điền kinh)
田径运动项目之一,在规定的竞赛距离内每隔一定距离摆设栏架,运动员要依次跨过栏架跑到终点


Xem tất cả...