Phiên âm : kuà lán.
Hán Việt : khóa lan.
Thuần Việt : vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản v.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản về đích (trong thi đấu điền kinh)田径运动项目之一,在规定的竞赛距离内每隔一定距离摆设栏架,运动员要依次跨过栏架跑到终点