Phiên âm : gēn zōng.
Hán Việt : cân tung.
Thuần Việt : theo dõi; bám theo; theo gót; theo sát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo dõi; bám theo; theo gót; theo sát紧紧跟在后面(追赶监视)gēnzōngzhūijíbám theo truy kích