VN520


              

跟趟儿

Phiên âm : gēn tàng r.

Hán Việt : cân thảng nhân.

Thuần Việt : theo kịp trình độ chung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo kịp trình độ chung
赶上一般人的水平
他学习跟上趟儿了。
tā xuéxí gēnshàng tàng ér le。
nó học hành theo kịp mọi người.
kịp; còn kịp
来得及


Xem tất cả...