VN520


              

跟脚

Phiên âm : gēn jiǎo.

Hán Việt : cân cước.

Thuần Việt : theo hầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo hầu (thời xưa)
旧指跟随主人出门,照料伺候
gēn jiǎo de
theo hầu
theo mẹ (trẻ con)
(孩子)跟随大人,不肯离开
vừa vặn; vừa chân (giày dép)
(鞋)大小合适,便于走路
tức thì; liền; ngay; theo sau
(跟脚儿)随即(限用于行走之类的动作)
你刚走,他跟脚儿也出去了.
nǐ gāng zǒu,tā gēn jiǎoér


Xem tất cả...