VN520


              

跟監

Phiên âm : gēn jiān.

Hán Việt : cân giam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跟蹤監視。如:「終日被跟監, 還有什麼自由可言?」


Xem tất cả...