VN520


              

跟捕

Phiên âm : gēn bǔ.

Hán Việt : cân bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跟蹤緝捕。《大宋宣和遺事.亨集》:「爭奈宋江已走在屋後九天玄女廟裡躲了。那王成跟捕不獲, 只將宋江的父親拿去。」


Xem tất cả...