Phiên âm : gēn pì gu.
Hán Việt : cân thí cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緊跟在後面。《官場現形記》第六○回:「等到臬臺回到自己的衙門, 首府縣跟屁股趕了來叩喜。」