Phiên âm : gēnr.
Hán Việt : cân nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.後腳跟。2.鞋的後部。如:「她鞋跟兒壞了, 走路一拐一拐的。」