VN520


              

跟兒

Phiên âm : gēnr.

Hán Việt : cân nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.後腳跟。2.鞋的後部。如:「她鞋跟兒壞了, 走路一拐一拐的。」


Xem tất cả...