Phiên âm : yuè jìn.
Hán Việt : dược tiến.
Thuần Việt : nhảy vọt; nhảy về trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhảy vọt; nhảy về trước跳着前进bìkāi huǒlì,xiàng zuǒcè yuèjìn.tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.tăng vọt; tiến vọt比喻极快地前进