Phiên âm : yuè qiān.
Hán Việt : dược thiên.
Thuần Việt : sự quá độ; sự chuyển tiếp; thay đổi nhảy vọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự quá độ; sự chuyển tiếp; thay đổi nhảy vọt原子分子等由某一种状态过渡到另一种状态,如一个能级较高的原子发射一个光子而跃迁到能级较低的原子