VN520


              

跃然

Phiên âm : yuèrán.

Hán Việt : dược nhiên.

Thuần Việt : sôi nổi; tưng bừng; bừng bừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sôi nổi; tưng bừng; bừng bừng
形容活跃地呈现
yìfèn zhīqíng yuèránzhǐshàng.
nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.