VN520


              

跃跃欲试

Phiên âm : yuè yuè yù shì.

Hán Việt : dược dược dục thí.

Thuần Việt : nóng lòng muốn thử; muốn thử xem sao; dược dược dụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nóng lòng muốn thử; muốn thử xem sao; dược dược dục thí
形容心里急切地想试试