Phiên âm : yuèrán.
Hán Việt : dược nhiên.
Thuần Việt : sôi nổi; tưng bừng; bừng bừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sôi nổi; tưng bừng; bừng bừng形容活跃地呈现yìfèn zhīqíng yuèránzhǐshàng.nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.