VN520


              

跂跂

Phiên âm : qí qí.

Hán Việt : kì kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

昆蟲行動緩慢的樣子。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「跂跂脈脈善緣壁, 是非守宮即蜥蜴。」