Phiên âm : qí qí.
Hán Việt : kì kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
昆蟲行動緩慢的樣子。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「跂跂脈脈善緣壁, 是非守宮即蜥蜴。」