Phiên âm : qì wàng.
Hán Việt : kì vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
期待、盼望。《三國志.卷一四.魏書.董昭傳》:「遠近跂望, 冀一朝獲安。」《資治通鑑.卷一二五.宋紀七.文帝元嘉二十七年》:「歸訴困棘, 跂望綏拯。」