VN520


              

跂望

Phiên âm : qì wàng.

Hán Việt : kì vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

期待、盼望。《三國志.卷一四.魏書.董昭傳》:「遠近跂望, 冀一朝獲安。」《資治通鑑.卷一二五.宋紀七.文帝元嘉二十七年》:「歸訴困棘, 跂望綏拯。」