Phiên âm : qì zuò.
Hán Việt : kì tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
垂坐而腳跟不著地。《南史.卷四五.王敬則傳》:「敬則橫刀跂坐, 問詢等發丁可得幾人?」