VN520


              

跂坐

Phiên âm : qì zuò.

Hán Việt : kì tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

垂坐而腳跟不著地。《南史.卷四五.王敬則傳》:「敬則橫刀跂坐, 問詢等發丁可得幾人?」