Phiên âm : qí xíng huì xí.
Hán Việt : kì hành uế tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喙, 鳥獸尖長的嘴。跂行喙息指以足行走、用喙呼吸的動物。亦泛指鳥獸。《淮南子.原道》:「跂行喙息, 蠉飛蠕動。」《漢書.卷五八.公孫弘傳》:「舟車所至, 人跡所及, 跂行喙息, 咸得其宜。」