Phiên âm : yuè yě sài.
Hán Việt : việt dã tái.
Thuần Việt : thi việt dã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi việt dã (một trong những môn thi đấu thể thao. Thi đấu trong những điều kiện địa hình phức tạp có nhiều chướng ngại vật.). 自行車、汽車、摩托車運動比賽項目之一. 在有天然障礙的復雜地形中進行比賽.