VN520


              

赴曲

Phiên âm : fù qǔ.

Hán Việt : phó khúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如同歌曲或合於曲調。《文選.宋玉.高唐賦》:「更唱迭和, 赴曲隨流。」《文選.陸機.演連珠五○首之一六》:「臣聞赴曲之音, 洪細入韻。」


Xem tất cả...