Phiên âm : fù qǔ.
Hán Việt : phó khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如同歌曲或合於曲調。《文選.宋玉.高唐賦》:「更唱迭和, 赴曲隨流。」《文選.陸機.演連珠五○首之一六》:「臣聞赴曲之音, 洪細入韻。」