VN520


              

赴險

Phiên âm : fù xiǎn.

Hán Việt : phó hiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前往危險的地方。《文選.司馬相如.上林賦》:「徑峻赴險, 越壑厲水。」《文選.何晏.景福殿賦》:「赴險凌虛, 獵捷相加。」


Xem tất cả...