Phiên âm : fù xiǎn.
Hán Việt : phó hiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前往危險的地方。《文選.司馬相如.上林賦》:「徑峻赴險, 越壑厲水。」《文選.何晏.景福殿賦》:「赴險凌虛, 獵捷相加。」