Phiên âm : fù kǎo.
Hán Việt : phó khảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前去參加考試。例赴考前, 須再檢查證件是否帶齊。前去參加考試。如:「赴考前, 須再檢查證件是否帶齊。」