Phiên âm : fù huǒ dào rèn.
Hán Việt : phó hỏa đạo nhận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容奮勇向前, 不惜生命。《淮南子.泰族》:「墨子服役者百八十人, 皆可使赴火蹈刃, 死不還踵。」