Phiên âm : fù tāng dǎo huǒ.
Hán Việt : phó thang đạo hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 粉身碎骨, 奮不顧身, 出生入死, 殺身致命, 肝腦塗地, .
Trái nghĩa : 畏縮不前, 貪生怕死, .
為了人民的利益, 赴湯蹈火, 在所不辭.