Phiên âm : fèn bù gù shēn.
Hán Việt : phấn bất cố thân.
Thuần Việt : phấn đấu quên mình; hăng hái tiến lên; dũng cảm qu.
Đồng nghĩa : 義無反顧, 出生入死, 赴湯蹈火, 挺身而出, 捨生忘死, .
Trái nghĩa : 畏縮不前, 畏葸不前, 貪生怕死, .
phấn đấu quên mình; hăng hái tiến lên; dũng cảm quên mình. 奮勇直前, 不顧生命.