VN520


              

赴湯跳火

Phiên âm : fù tāng tiào huǒ.

Hán Việt : phó thang khiêu hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻奮不顧身, 不避艱難。《金瓶梅》第八八回:「小夫人說那裡話!若肯在老爺前抬舉小人一二, 就消受不了。雖赴湯跳火, 敢說不去?」也作「赴湯蹈火」。
義參「赴湯蹈火」。見「赴湯蹈火」條。


Xem tất cả...