VN520


              

赴汤蹈火

Phiên âm : fù tāng dǎo huǒ.

Hán Việt : phó thang đạo hỏa.

Thuần Việt : xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất chấp gian nguy
比喻不避艰险
为了人民的利益,赴汤蹈火,在所不辞.
wèile rénmín de lìyì,fùtāngdǎohuǒ,zàisuǒbùcí.
vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.


Xem tất cả...