Phiên âm : zǒu mǎ.
Hán Việt : tẩu mã.
Thuần Việt : phi ngựa; cưỡi ngựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phi ngựa; cưỡi ngựa骑着马跑píngyuán zǒumǎphi ngựa trên đồng bằng.走马看花zǒumǎkànhuācưỡi ngựa xem hoa