VN520


              

走马

Phiên âm : zǒu mǎ.

Hán Việt : tẩu mã.

Thuần Việt : phi ngựa; cưỡi ngựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phi ngựa; cưỡi ngựa
骑着马跑
píngyuán zǒumǎ
phi ngựa trên đồng bằng.
走马看花
zǒumǎkànhuā
cưỡi ngựa xem hoa


Xem tất cả...