Phiên âm : zǒu biāo.
Hán Việt : tẩu phiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊指保鏢的人押鏢行路。
áp tải; vận chuyển (người bảo tiêu vận chuyển hàng hoá.)。指保鏢的人押送貨物。