Phiên âm : zǒu jīng.
Hán Việt : tẩu hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植株本身非匍匐性, 但於其莖之基部長出伸長分枝平鋪於地面或岩壁, 且會在節上長出不定根者。參見「匍匐莖」條。