VN520


              

走漏

Phiên âm : zǒu lòu.

Hán Việt : tẩu lậu.

Thuần Việt : để lộ; tiết lộ .

Đồng nghĩa : 洩漏, .

Trái nghĩa : , .

để lộ; tiết lộ (tin tức)
泄漏(消息等)
zǒulòufēngshēng
tiết lộ tin tức
buôn lậu trốn thuế; trốn thuế
走私漏税
rò rỉ; thất thoát
大宗的东西部分失窃,叫有走漏


Xem tất cả...