Phiên âm : zǒu lòu.
Hán Việt : tẩu lậu.
Thuần Việt : để lộ; tiết lộ .
Đồng nghĩa : 洩漏, .
Trái nghĩa : , .
để lộ; tiết lộ (tin tức)泄漏(消息等)zǒulòufēngshēngtiết lộ tin tứcbuôn lậu trốn thuế; trốn thuế走私漏税rò rỉ; thất thoát大宗的东西部分失窃,叫有走漏