Phiên âm : zǒu guān jié.
Hán Việt : tẩu quan tiết.
Thuần Việt : hối lộ; quà biếu cửa sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hối lộ; quà biếu cửa sau给政府某些环节的官员私下送礼,以打通办事渠道