VN520


              

赧颜

Phiên âm : nǎn yán.

Hán Việt : noản nhan.

Thuần Việt : thẹn đỏ mặt; xấu hổ đỏ mặt; mắc cỡ; e lệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thẹn đỏ mặt; xấu hổ đỏ mặt; mắc cỡ; e lệ
因害羞而脸红